Có 2 kết quả:
輸送 shū sòng ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ • 输送 shū sòng ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trở đi, đưa đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transport
(2) to convey
(3) to deliver
(2) to convey
(3) to deliver
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trở đi, đưa đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transport
(2) to convey
(3) to deliver
(2) to convey
(3) to deliver
Bình luận 0